組織の名前 | 住所 | 連絡先電話番号 |
バリア・ブンタウ省 | ||
PPC BR-VT | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3852359 - 3852412 |
地方人民委員会 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3864169 |
宗教と民族 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3852709 - 3510650 |
工業地帯の管理委員会 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3858531 - 3816640 |
トゥイヴァンビーチ建設投資プロジェクト管理委員会 | 54 Võ Thị Sáu, TP Vũng Tàu | +84.64.3855730 |
建設投資コンダオのプロジェクト管理委員会 | 104 Huỳnh Khương An, P3, TP Vũng Tàu | +84.64.3855612 |
コンダオ地区のプロジェクト管理委員会 | 35 Trương Công Định, P3, TP Vũng Tàu | +84.64.3852235 |
ブンタウ市のプロジェクト管理委員会 | 18 đường 3 tháng 2, P8, TP Vũng Tàu | +84.64.3510038 - 3510039 |
チーリンセンタープロジェクト管理委員会 | 265 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu | +84.64.3839671 |
天然資源環境省 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3852539 |
電気学科 | 60 Trần Hưng Đạo, F1, TP Vũng Tàu | +84.64.3856841 |
運輸省 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3853845 |
企画投資部 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3852320 |
科学技術科 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3852484 |
労働省、戦争無効者および社会問題 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3852205 - 3811708 |
外務省 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3856120 |
財務省 | 11 Trường Chinh, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3852328 - 3810411 |
文化、スポーツ、観光局 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3511013 |
産業貿易省 | 11 Trường Trinh, P. Phước Trung, TX. Bà Rịa | +84.64.3856109 |
建設局 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3856338 |
地方党委員会のオフィス | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3856996 |
人民委員会事務局 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3851737 |
人民統制研究所 | 06 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3721734 |
地方警察 | 15 Trường Trinh, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3852361 |
地方軍事本部 | Ấp Hòa Gia, Hòa Long, TP. Bà Rịa | +84.64.3858901 |
法務省 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3856162 |
BR-VT新聞 | 28 Trần Hưng Đạo, F1, TP Vũng Tàu | +84.64.3856115 |
放送 | 564 Cách Mạng Tháng Tám, BR-VT | +84.64.3717054 |
内務省 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3852151 |
教育訓練省 | 01 Phạm Văn Đồng, P. Phước Trung, TP.Bà Rịa | +84.64.3852691 |
BR-VT州農業農村開発局 | 153 đường 27 tháng 4, P. Phước Hiệp, P. Phước Trung, TX. Bà Rịa | +84.64.3732162 |
情報通信学科 | 198 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3512223 |
女性連合 | 02 Nguyễn Tất Thành, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3854058 |
地方労働組合 | 02 Nguyễn Tất Thành, P. Phước Trung, TX. Bà Rịa | +84.64.3852384 |
地方青年連合 | 02 Nguyễn Tất Thành, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa | +84.64.3858230 |
ブンタウ市 | ||
市人民委員会。 ブンタウ | 89 Lý Thường Kiệt, F1, TP Vũng Tàu | +84.64.3852677-3857021 |
バーリアシティ | ||
バーリア市人民委員会 | 27/4 Phước Hưng, TP Bà Rịa | +84.64.3825015 - 3825102 |
チャウドック地区 | ||
チャウドック地区人民委員会 | Thị trấn Ngãi Giao- Châu Đức | +84.64.3882727 - 3883158 |
コンダオ地区 | ||
コンダオ地区人民委員会 | 03 Nguyễn Huệ-Côn Đảo | +84.64.3830828 |
ロンディエン地区 | ||
ロンディエン地区人民委員会 | Thị Trấn Long Điền | +84.64.3862012 - 3862011 |
Xuyen Moc District | ||
Xuyen Moc地区の人民委員会 | TT Phước Bửu | +84.64.3874165 - 3874620 |
ダットド地区 | ||
ダットド地区人民委員会 | TT Đất Đỏ | +84.64.3688231 |